Trong thời đại mà tốc độ là yếu tố quyết định thành bại của một website, việc tối ưu hóa hiệu năng là điều vô cùng quan trọng. Một trong những công cụ hữu hiệu để tăng tốc độ tải trang cho website WordPress chính là plugin WP Super Cache. Vậy plugin WP Super Cache là gì, cách cài đặt và sử dụng như thế nào cho đúng? Hãy cùng Plugin.com.vn đi tìm hiểu qua nội dung của bài viết dưới đây nhé!
1. Giới thiệu plugin WP Super Cache là gì?
WP Super Cache là một trong những plugin cache nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trên WordPress. Plugin này cho phép lưu bộ nhớ đệm (cache) các trang web để tăng tốc độ tải trang và giảm tải cho máy chủ.
WP Super Cache được phát triển bởi tác giả Donncha O Caoimh, lần đầu phát hành vào tháng 7/2008. Kể từ đó đến nay, plugin luôn được cập nhật thường xuyên với những tính năng mới. Hiện tại WP Super Cache đã cài đặt trên hơn 2 triệu website WordPress và là một trong những plugin phổ biến và được đánh giá cao nhất.
2. Cách hoạt động của WP Super Cache
WP Super Cache hoạt động theo cơ chế cụ thể như sau:
Nguyên lý hoạt động
WP Super Cache sử dụng cơ chế cache trang tĩnh để lưu trữ bản sao các trang dưới dạng tệp HTML tĩnh. Khi có yêu cầu truy cập đến một trang, plugin sẽ kiểm tra xem đã có bản cache của trang đó chưa.
- Nếu có, plugin sẽ phục vụ trang HTML đã được cache thay vì tạo lại trang từ đầu.
- Nếu chưa có, WordPress sẽ tạo trang bình thường rồi plugin sẽ cache lại phiên bản HTML và lưu vào thư mục cache.
Lần sau truy cập trang đó, phiên bản HTML đã được cache sẽ được sử dụng.
So sánh giữa chế độ cache và không cache
Đây là những khác biệt khi sử dụng và không sử dụng WP Super Cache:
- Có cache: Trang được phục vụ nhanh chóng từ bản cache HTML tĩnh đã lưu sẵn, không cần tạo lại.
- Không cache: Mỗi lần truy cập, WordPress phải tạo trang từ đầu, tốn nhiều tài nguyên và thời gian hơn.
Cơ chế cache giúp giảm đáng kể thời gian phục vụ trang và tăng tốc độ tải, đặc biệt hữu ích cho các website có lượng truy cập lớn.
3. Các phương thức phục vụ của plugin WP Super Cache là gì?
WP Super Cache cung cấp 3 chế độ cache chính, bgười dùng có thể lựa chọn chế độ phù hợp với máy chủ của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Chế độ đơn giản: Là chế độ mặc định, sử dụng chức năng standart của Apache để phục vụ các file cache. Hoạt động tốt trên hầu hết các máy chủ.
- Chế độ mod_rewrite: Sử dụng module mod_rewrite của Apache để phục vụ cache. Chế độ này nhanh hơn chế độ đơn giản và là lựa chọn tối ưu nhất. Đòi hỏi máy chủ phải bật mod_rewrite.
- Chế độ PHP: Sử dụng mã PHP để phục vụ cache thay cho Apache. Áp dụng cho trường hợp không thể sử dụng 2 chế độ trên hoặc máy chủ không cho phép quyền rewrite.
4. Lợi ích của việc sử dụng WP Super Cache
Việc sử dụng WP Super Cache mang lại nhiều lợi ích cho website WordPress:
- Tốc độ truy cập trang nhanh hơn: Đây là lợi ích rõ ràng và quan trọng nhất. Cache giúp trang được hiển thị gần như ngay lập tức từ bản sao HTML đã lưu sẵn. Thời gian phục vụ mỗi trang giảm từ vài giây xuống còn dưới 1 giây, thậm chí chỉ mất vài mili giây. Website sẽ load nhanh hơn rất nhiều.
- Giảm tải cho máy chủ: Vì không phải tạo lại toàn bộ trang mỗi lần có request, máy chủ sẽ ít bị quá tải hơn. Điều này đặc biệt hữu ích với các website có lượng truy cập lớn, giúp máy chủ xử lý được nhiều request hơn.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Tốc độ truy cập trang nhanh chóng sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm của người dùng khi ghé thăm website. Người dùng không phải chờ đợi lâu và có thể dễ dàng truy cập các trang. Điều này sẽ nâng cao sự hài lòng và tăng khả năng người dùng quay trở lại trong tương lai.
- Tối ưu SEO: Tốc độ nhanh giúp website có điểm số cao hơn trong bảng xếp hạng Google tốc độ trang. Điều này có lợi cho việc tối ưu SEO và xếp hạng tìm kiếm.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm tải cho máy chủ có thể giúp tiết kiệm chi phí đầu tư máy chủ cho website. Ngoài ra cache cũng giảm lưu lượng dữ liệu trao đổi, tiết kiệm băng thông.
Nhìn chung, việc sử dụng WP Super Cache mang lại hiệu quả cao và nhiều lợi ích thiết thực cho website WordPress của bạn.
5. Hướng dẫn cài đặt và cấu hình WP Super Cache
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách cài đặt và cấu hình WP Super Cache đầy đủ nhất mà bạn có thể tham khảo và áp dụng khi cần đến:
Cài đặt plugin
Các bước cài đặt WP Super Cache đơn giản như sau:
- Tải về bản mới nhất của plugin tại https://wordpress.org/plugins/wp-super-cache/
- Đăng nhập vào WordPress Admin của website
- Đi tới mục Plugins > Add New
- Chọn Upload Plugin, chọn file đã tải về rồi Install Now
- Sau khi cài đặt thành công, nhấn Activate để kích hoạt plugin
- WP Super Cache đã sẵn sàng hoạt động ngay sau khi active
Quá trình cài đặt cực kỳ đơn giản, mất chưa tới 5 phút là có thể cài đặt thành công WP Super Cache.
Cấu hình plugin
Sau khi cài đặt, cần đi đến phần Settings của WP Super Cache để thiết lập cấu hình. Các bước cơ bản bao gồm:
Bước 1: Chọn chế độ cache
Trong tab Basic, chọn chế độ cache phù hợp với máy chủ của bạn:
- Mod_rewrite (khuyến cáo) – nhanh nhất, yêu cầu máy chủ có mod_rewrite
- PHP
- Đơn giản
Bước 2: Thiết lập thư mục lưu cache
Nhập đường dẫn tới thư mục sẽ lưu file cache, có thể để mặc định.
Bước 3: Cache trang chủ
Bật tùy chọn cache cho trang chủ để cache động trang này. Khuyến cáo nên bật.
Bước 4: Cache các trang khác
Có thể cấu hình cache động cho các trang khác như trang danh mục, trang tĩnh, v.v… tại tab Advanced
Bước 5: Lưu cấu hình
Cuối cùng nhấn Save Changes để lưu lại tất cả các thiết lập.
Vậy là đã hoàn thành quá trình cài đặt và cấu hình thành công WP Super Cache. Bây giờ hãy kiểm tra trải nghiệm truy cập website và thưởng thức tốc độ nhanh chóng nhờ cache.
Các tùy chọn nâng cao
Ngoài các tùy chọn cơ bản kể trên, WP Super Cache còn hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao khác như:
- Cache cho người dùng đăng nhập: Bật cache cho người dùng đã đăng nhập website
- Cache POST requests: Cho phép cache các trang kết quả tìm kiếm
- Tự động xóa cache cũ: Thiết lập thời gian xóa bỏ cache cũ tự động
- Preload: Tải trước toàn bộ cache khi khởi động website
- Mobile cache: Tạo cache riêng cho trang xem trên điện thoại
v.v…
Người dùng có thể tìm hiểu kỹ hơn về các tính năng này để cấu hình sao cho phù hợp với website của mình, từ đó tối ưu hoá hiệu năng tốt nhất có thể.