PHP Là Gì? Tìm Hiểu Sâu Về Ngôn Ngữ Lập Trình Phổ Biến

PHP là gì là một câu hỏi thường gặp. Trên thực tế, PHP được dùng để xử lý và tạo ra các trang web động, cho phép hiển thị nội dung khác nhau dựa trên yêu cầu của người dùng. Nó cũng thường được kết hợp với MySQL để thao tác với cơ sở dữ liệu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan đầy đủ về PHP – cách thức hoạt động, ứng dụng, các tính năng và lợi ích khi sử dụng nó. Hãy cùng Plugins.com.vn bắt đầu tìm hiểu ngôn ngữ lập trình PHP ngay thôi nào!

Định nghĩa PHP là gì?

PHP, viết tắt của PHP: Hypertext Preprocessor, là một ngôn ngữ lập trình kịch bản hay còn gọi là mã lệnh, chủ yếu được sử dụng để phát triển các ứng dụng trên máy chủ. Đây là mã nguồn mở và có mục đích sử dụng tổng quát.

Lịch sử phát triển của PHP

PHP được phát triển lần đầu tiên vào đầu những năm 1990 bởi lập trình viên người Đan Mạch Rasmus Lerdorf. Ban đầu nó được gọi là “Personal Home Page Tools”. Sau đó, Rasmus đã cải tiến ngôn ngữ này với sự trợ giúp của các lập trình viên khác. Phiên bản PHP/FI 2.0 ra mắt vào năm 1997.

Vào năm 1998, Zeev Suraski và Andi Gutmans đã viết lại mã nguồn PHP và phát hành PHP 3.0 vào tháng 6 năm 1998. Đây là phiên bản thành công đầu tiên của PHP. Kể từ đó, PHP liên tục được nâng cấp với nhiều phiên bản mới ra mắt, bao gồm PHP 4 (năm 2000), PHP 5 (năm 2004), PHP 7 (năm 2015) và phiên bản mới nhất PHP 8 (năm 2020).

Lịch sử phát triển của PHP
Lịch sử phát triển của PHP

Những điểm nổi bật của PHP so với các ngôn ngữ lập trình khác

  • PHP dễ học và sử dụng. Cú pháp của PHP tương tự C và Perl.
  • PHP có thể xử lý nhiều loại nội dung web khác nhau như HTML, CSS, JavaScript, XML, v.v.
  • PHP hỗ trợ nhiều cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, Oracle, MSSQL, PostgresSQL, v.v.
  • PHP có thể chạy trên nhiều nền tảng (Windows, Linux, Unix, macOS, v.v.)
  • PHP miễn phí, mã nguồn mở và có cộng đồng lớn.
  • PHP được tích hợp sẵn vào các máy chủ web phổ biến như Apache và Nginx.
  • PHP có tốc độ xử lý nhanh và hiệu năng cao.

Cách thức hoạt động của PHP trong phát triển web

Đoạn mã PHP được lưu trong tập tin .php. Khi máy chủ nhận được yêu cầu truy cập tới tập tin PHP, máy chủ sẽ xử lý mã PHP và trả về kết quả dưới dạng HTML thông thường. Quá trình xử lý của PHP:

  1. Người dùng truy cập tới trang web có mã PHP
  2. Máy chủ nhận yêu cầu và xử lý mã PHP
  3. Kết quả được tạo ra dưới dạng HTML
  4. Trình duyệt hiển thị kết quả HTML cho người dùng

Như vậy, toàn bộ quá trình xử lý diễn ra ở phía máy chủ, người dùng chỉ thấy kết quả cuối cùng là HTML/CSS/JS.

Mối quan hệ giữa PHP và HTML

  • HTML định dạng nội dung và cấu trúc trang web.
  • PHP xử lý dữ liệu động và tạo ra nội dung HTML.
  • Có thể nhúng các đoạn mã PHP vào tài liệu HTML để tạo nội dung động.
  • PHP và HTML kết hợp với nhau tạo nên các trang web động.
  • PHP xử lý phía máy chủ, HTML hiển thị ở phía người dùng.

Hướng dẫn cách viết code PHP chuẩn

Viết code PHP chuẩn không chỉ giúp code của bạn dễ đọc, dễ bảo trì hơn mà còn góp phần vào sự ổn định và hiệu quả của dự án. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết giúp bạn viết code PHP theo chuẩn:

Các cú pháp cơ bản trong PHP

Để viết mã PHP, bạn cần nhớ một số quy tắc cú pháp cơ bản:

  • Sử dụng cặp thẻ <?php?> để bao quanh mã PHP.
  • Các lệnh kết thúc bằng dấu ;
  • Các comment sử dụng // hoặc #
  • Cú pháp biến $ten_bien
  • Các kiểu dữ liệu: số, chuỗi, boolean, mảng, đối tượng
  • Các cấu trúc điều khiển: if/else, switch, vòng lặp while/for/foreach
  • Hàm được khai báo bằng function
Cách viết code PHP
Cách viết code PHP

Cách viết và tổ chức code PHP

Để viết mã PHP dễ đọc và bảo trì, cần lưu ý:

  • Tuân theo quy ước đặt tên biến, hàm
  • Sử dụng comment mô tả các function, class
  • Các khối lệnh cùng thụt vào
  • Chia nhỏ các function thành các task riêng biệt
  • Đặt tên biến, hàm mô tả chức năng của chúng

Ví dụ về chương trình PHP đơn giản

Đây là ví dụ một chương trình PHP đơn giản in ra dòng chữ “Hello World!”:

<?php

  // In ra dòng chữ 

  echo “Hello World!”;

?>

Ví dụ với biến và cấu trúc điều khiển:

<?php

// Khai báo biến 

$name = “John”;

$age = 25;

// Cấu trúc điều khiển if-else

if ($age >= 18) {

  echo “$name is older than 18.”;

} else {

  echo “$name is under 18.”; 

}

?>

Ứng dụng thực tế của PHP

Với cú pháp đơn giản, dễ học và cộng đồng lớn, PHP đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các website động. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của PHP:

PHP được sử dụng trong những dự án nào?

PHP rất phổ biến trong các loại dự án web:

  • Các website tin tức, thương mại điện tử, diễn đàn, blog
  • Các hệ thống quản trị nội dung (CMS) như WordPress, Drupal, Joomla
  • Các ứng dụng web như quản lý dự án, CRM, eLearning
  • Cổng thanh toán, giao dịch trực tuyến

Nói chung, PHP thích hợp cho hầu hết các dự án web động cần xử lý dữ liệu phía máy chủ.

Các ứng dụng phổ biến của PHP trong phát triển web

  • Xây dựng các trang web động với nội dung đa phương tiện.
  • Kết nối và xử lý cơ sở dữ liệu (MySQL, PostgreSQL, MongoDB…)
  • Xây dựng các ứng dụng web như blog, diễn đàn, thương mại điện tử…
  • Xử lý các biểu mẫu và dữ liệu do người dùng gửi lên.
  • Tương tác với các dịch vụ web như API, web service.
  • Quản lý phiên làm việc và trạng thái người dùng.
  • Xác thực và quản lý người dùng.

Lý do PHP được sử dụng rộng rãi trong xây dựng website?

  • PHP dễ học, sử dụng và triển khai hiệu quả.
  • PHP hỗ trợ tốt cho việc phát triển các ứng dụng web động.
  • Cộng đồng lớn, nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ.
  • PHP tích hợp tốt với các công nghệ web phổ biến (HTML, CSS, JavaScript, MySQL).
  • PHP miễn phí, mã nguồn mở và chạy được trên nhiều platform.
  • Hiệu suất và tốc độ xử lý nhanh.
  • Nhiều framework và CMS giúp phát triển web nhanh chóng.

PHP và các framework hỗ trợ

Các framework phổ biến tương thích với PHP

Một số framework PHP phổ biến:

  • Laravel: Nhanh, an toàn, dễ triển khai.
  • Symfony: Bền vững, đa chức năng.
  • CodeIgniter: Nhẹ, hiệu suất cao.
  • CakePHP: Nhanh chóng phát triển ứng dụng.
  • Yii: Nhiều tính năng hiệu suất cao.
  • Zend: Được xây dựng trên nền tảng hiệu năng.
PHP và các framework hỗ trợ
PHP và các framework hỗ trợ

Lợi ích khi sử dụng PHP với framework

  • Tăng tốc độ phát triển với các thành phần sẵn có.
  • Giảm thiểu lỗi với các giải pháp đã được kiểm chứng.
  • Dễ bảo trì và nâng cấp hệ thống.
  • Tuân theo các chuẩn mực lập trình.
  • Tái sử dụng code giúp tiết kiệm thời gian.
  • Hỗ trợ các tính năng bảo mật, xác thực.
  • Nhiều tính năng và plugin hỗ trợ phát triển.

Tính bảo mật của PHP

Tính bảo mật của PHP không chỉ phụ thuộc vào ngôn ngữ mà còn vào cách chúng ta sử dụng nó.

PHP có an toàn khi sử dụng không?

PHP tương đối an toàn nếu sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, vẫn có một số lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác nếu lập trình viên không cẩn thận:

  • Không kiểm tra đầu vào của người dùng.
  • Đăng nhập yếu kém dễ bị tấn công.
  • Lỗi SQL injection do câu truy vấn không an toàn.
  • Không mã hóa mật khẩu đúng cách.
  • Cho phép tải file không an toàn.

Các biện pháp tăng cường bảo mật khi sử dụng PHP

Một số biện pháp tăng cường bảo mật cho ứng dụng PHP:

  • Sử dụng các framework có tích hợp bảo mật như Laravel.
  • Mã hóa mật khẩu bằng các hàm băm mật khẩu như bcrypt().
  • Sử dụng các tính năng chống SQL injection có sẵn.
  • Kiểm tra và làm sạch dữ liệu nhập vào.
  • Tạo phiên đăng nhập và token để ngăn chặn CSRF.
  • Giới hạn quyền truy cập dựa trên vai trò người dùng.

Những lỗ hổng bảo mật thường gặp trong PHP và cách phòng tránh

Một số lỗ hổng bảo mật PHP phổ biến:

  • SQL Injection: sử dụng câu truy vấn parametized, stored procedure.
  • XSS: mã hóa ký tự đặc biệt, kiểm tra đầu vào.
  • CSRF: Sử dụng token để xác thực.
  • Session Hijacking: Tạo phiên đăng nhập ngắn, mã hóa phiên.
  • File inclusion: kiểm tra đường dẫn file tải lên.

Kỹ thuật lập trình trong PHP

Dưới đây là một số kỹ thuật lập trình trong PHP mà người dùng có thể tham khảo cũng như áp dụng khi cần

Các kỹ thuật lập trình nâng cao trong PHP

PHP hỗ trợ nhiều kỹ thuật lập trình hiện đại giúp phát triển các ứng dụng phức tạp:

  • Lập trình hướng đối tượng (OOP)
  • Lập trình hàm – Functional programming
  • Viết test với PHPUnit
  • Xây dựng microservice với Swoole
  • Tích hợp các thư viện và Dependency management
  • Sử dụng Composer để quản lý thư viện
Kỹ thuật lập trình trong PHP
Kỹ thuật lập trình trong PHP

Hướng đối tượng trong PHP (OOP)

OOP giúp lập trình PHP ngăn nắp và dễ bảo trì hơn. Các khái niệm cốt lõi:

  • Lớp – Class: khuôn mẫu đối tượng
  • Đối tượng – Object: thể hiện của lớp
  • Thuộc tính – Properties: dữ liệu liên quan đến đối tượng
  • Phương thức – Methods: hành động mà đối tượng có thể thực hiện

Xử lý form, cơ sở dữ liệu, và session trong PHP

  • Form: $_POST, $_GET để nhận dữ liệu người dùng gửi lên.
  • CSDL: PDO, MySQLi để truy vấn và thao tác với CSDL.
  • Session: $_SESSION để lưu trữ thông tin người dùng sau khi đăng nhập.

Kết luận

PHP là ngôn ngữ lập trình web phổ biến và mạnh mẽ. Nó dễ học, có cú pháp đơn giản, hiệu suất cao, hỗ trợ phát triển web động, có cộng đồng lớn và nhiều tài liệu miễn phí. Với những ưu điểm này, PHP sẽ tiếp tục phát triển và là lựa chọn hàng đầu cho lập trình web. Hy vọng qua nội dung bài viết của Plugin.com.vn, bạn đã hiểu rõ PHP là gì và biết cách áp dụng đúng. Trong trường hợp có nhu cầu mua theme WP, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.

Cập nhật lúc: 17:48:54 - 28/09/2024