Bạn đã bao giờ tò mò về những liên kết màu xanh lam trên các trang web mà khi click vào, bạn sẽ được đưa đến một trang hoàn toàn khác? Đó chính là nhờ vào công nghệ hypertext. Nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực chất hypertext lại rất đơn giản và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vậy hypertext là gì và nó hoạt động như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết với Plugin.com.vn nhé!
1. Giới thiệu về Hypertext là gì?
Hypertext là một hình thức văn bản điện tử, cho phép người đọc có thể truy cập các tài liệu liên quan bằng cách click vào các liên kết (hyperlinks).
Khác với văn bản truyền thống có cấu trúc tuyến tính, hypertext tạo ra một mạng lưới các nội dung phi tuyến tính liên kết với nhau thông qua các hyperlinks. Thay vì đọc theo trình tự từ trên xuống dưới, người đọc hypertext có thể tự chủ động click vào các liên kết để truy cập các nội dung liên quan mà họ quan tâm.
Điều này cho phép người đọc dễ dàng khám phá và kết nối các ý tưởng, thông tin với nhau thông qua các mối liên hệ ngữ nghĩa chứ không nhất thiết phải theo trình tự tuyến tính. Hypertext mang lại sự linh hoạt, tương tác cao và nâng cao trải nghiệm đọc cho người dùng.
2. Lịch sử phát triển của Hypertext
Lịch sử phát triển của hypertext được mô tả cụ thể như sau:
Những khởi đầu ban đầu
Ý tưởng về hypertext đã xuất hiện từ rất sớm. Vào năm 1945, nhà khoa học người Mỹ Vannevar Bush đã đề xuất concept về một hệ thống lưu trữ và tổ chức kiến thức mà ông gọi là “Memex”, cho phép người dùng duyệt qua các tài liệu liên quan bằng các liên kết. Mặc dù khái niệm này chưa trở thành hiện thực vào thời điểm đó do giới hạn công nghệ, nó đã đặt nền móng cho ý tưởng hypertext sau này.
Trong thập niên 1960, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu phát triển các hệ thống hypertext thực tế. Hệ thống đầu tiên là ENQUIRE do nhà khoa học máy tính người Anh Tim Berners-Lee phát triển vào năm 1980 tại CERN. ENQUIRE sử dụng các card ghi chú liên kết với nhau để lưu trữ thông tin.
Sự phát triển của công nghệ hypertext qua các thập kỷ
Sau những khởi đầu đầy triển vọng, công nghệ hypertext đã dần phát triển và trở nên phổ biến rộng rãi vào những thập kỷ tiếp theo:
- Trong thập niên 1980, các công ty và tổ chức nghiên cứu bắt đầu đầu tư phát triển các ứng dụng và hệ thống hypertext thương mại. Các ví dụ tiêu biểu có thể kể đến như HyperCard của Apple, HES của Fujitsu, Intermedia của Đại học Brown, Textnet của University of Kent, Guide của OWL,… Những hệ thống này được ứng dụng trong giáo dục, thư viện, hệ thống trợ giúp trực tuyến.
- Trong thập niên 1990, sự ra đời của World Wide Web đánh dấu bước tiến quan trọng đưa công nghệ hypertext đến với đại chúng. Năm 1993, trình duyệt web đồ họa Mosaic ra đời, mở ra kỷ nguyên web mới, cho phép hàng triệu người dùng trên thế giới truy cập vào các trang web có liên kết siêu văn bản.
- Sau đó, sự ra đời liên tiếp của các công ty web như Yahoo (1994), Google (1998) cùng sự bùng nổ của thương mại điện tử, web 2.0 khiến cho công nghệ hypertext ngày càng phổ biến và trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.
Như vậy, chỉ sau vài thập kỷ phát triển, công nghệ hypertext đã nhanh chóng phủ sóng toàn cầu với ứng dụng chính là World Wide Web, thay đổi hoàn toàn cách thức con người trao đổi thông tin và tri thức.
3. Đặc điểm của Hypertext
Hypertext có một số đặc điểm cốt lõi điển hình như sau:
Khả năng liên kết
Đặc điểm nổi bật nhất của hypertext là khả năng liên kết siêu văn bản. Hypertext sử dụng các liên kết (hyperlinks) để kết nối các phần tài liệu với nhau hoặc liên kết tới các tài liệu khác.
Người dùng có thể click vào các liên kết này để truy cập nhanh chóng đến các nội dung liên quan. Ví dụ khi đọc một bài báo trực tuyến, bạn có thể click vào các liên kết dẫn đến các bài viết khác hay thuật ngữ chuyên môn để hiểu rõ hơn. Khả năng liên kết này giúp xây dựng mối quan hệ logic giữa các thông tin, tạo nên mạng kiến thức phong phú và đa chiều thay vì tuyến tính đơn điệu.
Tính phi tuyến tính
Nhờ khả năng liên kết, hypertext mang tính phi tuyến tính cao thay vì tuần tự như văn bản thông thường. Thông tin được trình bày dưới dạng một mạng các khối thông tin nút, liên kết với nhau thông qua các mối quan hệ về ý nghĩa và ngữ cảnh chứ không theo trình tự đơn điệu từ trên xuống dưới.
Người đọc có thể tự chủ động lựa chọn, nhảy qua nhảy lại giữa các phần thông tin thay vì phải đọc theo trình tự tuyến tính như sách vở truyền thống.
Tương tác và truy cập thông tin
Một ưu điểm quan trọng của hypertext là cho phép tương tác và truy cập thông tin một cách linh hoạt. Thay vì đọc một cách thụ động từ đầu đến cuối, người đọc hypertext có thể tự chủ động lựa chọn những phần thông tin mà họ cảm thấy quan tâm và cần thiết dựa trên mục đích và sở thích cá nhân.
Hypertext khuyến khích vai trò chủ động của người đọc trong việc khám phá tri thức thay vì thụ động tiếp nhận thông tin như văn bản truyền thống. Điều này thúc đẩy tư duy phản biện và khả năng tự học.
4. Các hình thức của Hypertext
Công nghệ hypertext có thể được ứng dụng dưới nhiều hình thức khác nhau:
Hypertext văn bản
Hình thức cơ bản nhất của hypertext là văn bản có các siêu liên kết dẫn đến các phần liên quan trong chính tài liệu đó hoặc đến các tài liệu khác. Các ví dụ phổ biến bao gồm các bài báo, sách điện tử có chứa liên kết đến các trang web, từ điển, chú thích, tài liệu tham khảo…
Hypertext đa phương tiện
Hypertext có thể kết hợp nhiều dạng thông tin đa phương tiện như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video clip. Chúng được liên kết với nhau tạo thành một cơ sở dữ liệu đa phương tiện phong phú. Người dùng có thể tương tác và khám phá các nội dung đa dạng thông qua các liên kết trong hypertext. Các ứng dụng điển hình như các bảo tàng/thư viện đa phương tiện, các ứng dụng học tập giáo dục, trò chơi điện tử…
Hyperlink trong trang web
World Wide Web là hình thức ứng dụng phổ biến nhất của hypertext. Các trang web sử dụng siêu liên kết (hyperlink) để kết nối với các trang web khác hoặc nội dung đa phương tiện, tạo nên mạng internet phong phú ngày nay.
5. Cách thức hoạt động của Hypertext là gì?
Hypertext hoạt động dựa trên hai yếu tố cơ bản:
- Siêu liên kết (Hyperlinks): Siêu liên kết là các đoạn text hoặc hình ảnh trong văn bản hypertext được đánh dấu để liên kết đến các nội dung khác. Khi người dùng click vào hyperlink, họ sẽ được chuyển đến nội dung liên quan một cách tức thì. Các siêu liên kết thường được đánh dấu bằng màu sắc khác biệt và có thể nằm giữa các đoạn văn, câu hay được tách riêng thành một danh sách liên kết ở cuối trang.
- Phần mềm duyệt hypertext: Để truy cập và đọc được hypertext, người dùng cần có một phần mềm duyệt hypertext. Phần mềm này cho phép hiển thị văn bản, nhận diện các siêu liên kết và chuyển người dùng đến đúng nội dung liên kết khi họ click vào. Các phần mềm duyệt hypertext phổ biến bao gồm các trình duyệt web (Chrome, Firefox…), các ứng dụng đọc sách/báo điện tử, phần mềm xem tài liệu Adobe Acrobat Reader, Microsoft Word…
Cách thức hoạt động cụ thể:
- Tác giả viết nội dung hypertext bao gồm văn bản thông thường intersperse với các siêu liên kết dẫn đến nội dung liên quan
- Nội dung hypertext được lưu trữ dưới dạng tập tin điện tử. Các siêu liên kết được mã hóa bao gồm địa chỉ dẫn đến nội dung liên kết.
- Người dùng truy cập hypertext thông qua phần mềm duyệt hypertext. Phần mềm sẽ phân tích văn bản, xác định và đánh dấu các siêu liên kết.
- Khi người dùng click vào một siêu liên kết, phần mềm duyệt sẽ tự động truy xuất đến đúng nội dung được liên kết dựa trên thông tin mã hóa bên trong siêu liên kết. Nội dung liên kết sẽ được mở và hiển thị cho người dùng.
- Quá trình trên có thể lặp lại nhiều lần khi người dùng duyệt qua các siêu liên kết trong hypertext. Họ có thể tự do nhảy qua nhảy lại giữa các mối thông tin khác nhau thông qua các liên kết.
6. Các ứng dụng của Hypertext
Với những tính năng vượt trội, công nghệ hypertext đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- World Wide Web – ứng dụng phổ biến nhất của hypertext, tạo nên mạng Internet toàn cầu. Web sử dụng công nghệ hypertext để liên kết hàng tỷ trang web với nhau.
- Hệ thống wiki – Wikipedia, các hệ thống wiki doanh nghiệp dựa trên công nghệ hypertext để liên kết các trang nội dung và cho phép người dùng chỉnh sửa, bổ sung dễ dàng.
- Trợ giúp trực tuyến – Các hệ thống trợ giúp (help system) của phần mềm như Microsoft Help sử dụng hypertext để liên kết các mục hướng dẫn với nhau.
- Giáo dục – Hypertext giúp liên kết các khái niệm và chủ đề học tập, giúp học sinh/sinh viên khai thác tri thức một cách linh hoạt và hiệu quả.
- Thương mại điện tử – Các trang web bán hàng sử dụng link để dẫn khách đến các sản phẩm liên quan. Người dùng có thể duyệt hàng một cách dễ dàng.
- Trò chơi điện tử – Một số game như Myst sử dụng công nghệ hypertext để tạo ra thế giới điện tử rộng lớn cho phép người chơi tự do khám phá.
7. Các hạn chế của Hypertext
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, hypertext vẫn còn một số hạn chế nhất định:
- Tính phi tuyến tính có thể khiến người đọc bị lạc trong “rừng thông tin”, khó nắm bắt được trình tự logic giữa các ý tưởng nếu các liên kết không được thiết kế hợp lý.
- Đọc theo kiểu phi tuyến tính có thể gây khó khăn cho một số đối tượng trong việc nắm được cấu trúc và luồng logic chính của nội dung.
- Các liên kết có thể bị lỗi hoặc dẫn đến nội dung không tồn tại, làm gián đoạn trải nghiệm đọc của người dùng.
- Chi phí để xây dựng hệ thống hypertext chất lượng cao khá lớn do đòi hỏi phải thiết kế cấu trúc liên kết hợp lý giữa các mối thông tin.
- Một bộ phận người dùng có thể cảm thấy khó tập trung khi đọc do bị phân tâm bởi lượng lớn các siêu liên kết.
8. Kết luận
Hypertext là một công nghệ đột phá, đã cách mạng hoá cách thức con người tổ chức, truy cập và sử dụng thông tin. Ưu điểm nổi bật nhất của nó là khả năng liên kết các thông tin phi tuyến tính, cho phép người đọc tự do khám phá tri thức. Hypertext cũng khuyến khích tính tương tác, chủ động của người dùng. Mặc dù vẫn còn một số nhược điểm như bị lạc thông tin, tốn kém để xây dựng,…nhưng hypertext sẽ còn tiếp tục phát triển và tạo ra nhiều ứng dụng đột phá trong tương lai. Công nghệ này đã, đang và sẽ là nền tảng cho nhiều thay đổi lớn lao của xã hội thông tin.