Trong thời đại số, dữ liệu là tài sản vô giá của mọi tổ chức, doanh nghiệp. Để quản lý và lưu trữ hiệu quả lượng dữ liệu khổng lồ này, các hệ thống cơ sở dữ liệu đã ra đời. Và một trong những khái niệm quan trọng liên quan đến cơ sở dữ liệu đó là database host. Vậy database host là gì và tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng đến vậy? Hãy cùng Plugin.com.vn đi tìm hiểu trong nội dung của bài viết này.
1. Database host là gì?
Database host, còn được gọi là máy chủ cơ sở dữ liệu, là một máy tính chuyên dụng được thiết kế để lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu. Cụ thể, database host sẽ đảm nhiệm các chức năng sau:
- Lưu trữ dữ liệu của cơ sở dữ liệu một cách an toàn. Máy chủ cơ sở dữ liệu sẽ cung cấp không gian đĩa cứng để lưu trữ dữ liệu. Các cơ chế nhân bản, sao lưu dữ liệu được áp dụng để đảm bảo dữ liệu không bị mất mát do hỏng hóc phần cứng.
- Cho phép truy cập và truy vấn dữ liệu từ các ứng dụng và người dùng được phép. Database host cho phép kết nối từ các máy khách tới cơ sở dữ liệu thông qua giao thức mạng. Người dùng có thể truy vấn, cập nhật dữ liệu thông qua ngôn ngữ truy vấn như SQL.
- Quản lý và điều phối các yêu cầu truy cập cơ sở dữ liệu. Hệ điều hành của máy chủ database sẽ quản lý việc đọc/ghi dữ liệu, đồng bộ hóa truy cập từ nhiều người dùng cùng lúc.
- Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi cần thiết. Các công cụ sao lưu giúp lưu trữ bản sao dữ liệu ở một nơi khác. Khi sự cố xảy ra, dữ liệu có thể được khôi phục từ bản sao đó.
- Đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống cơ sở dữ liệu. Database host cho phép nâng cấp phần cứng, thêm dung lượng lưu trữ và bộ nhớ khi lượng dữ liệu tăng lên.
Nói tóm lại, database host là một máy chủ chuyên dụng, cung cấp không gian lưu trữ và các tài nguyên phần cứng, phần mềm cần thiết để vận hành hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Việc sử dụng database host giúp tách riêng phần lưu trữ và quản lý dữ liệu ra khỏi các máy chủ khác, tối ưu hóa hiệu năng và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ.
2. Sự khác biệt giữa database host và web host
Database host và web host là hai loại máy chủ khác nhau, phục vụ cho mục đích khác nhau:
- Database host chỉ dùng để lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu. Trong khi đó web host lưu trữ các tệp tin, ứng dụng cho website. Web host sẽ chứa các file như mã nguồn, hình ảnh, video, nội dung tĩnh của website.
- Database host có cấu hình phần cứng và phần mềm tối ưu cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Nó sẽ sử dụng CPU, RAM, bộ nhớ có hiệu năng cao, tốc độ truyền nhận dữ liệu nhanh. Web host tối ưu cho việc lưu trữ nội dung web và cho phép truy cập đến website. Web host không cần cấu hình quá cao mà chủ yếu tối ưu hóa tốc độ truy cập.
- Database host cần đáp ứng các yêu cầu về hiệu năng, khả năng mở rộng và tính sẵn sàng cao. Nó cần xử lý nhiều tác vụ truy vấn đồng thời một cách nhanh chóng, có thể mở rộng dung lượng khi dữ liệu tăng lên. Web host coi trọng tốc độ truy cập và băng thông.
- Database host cho phép truy cập dữ liệu qua ngôn ngữ truy vấn như SQL. Web host cho phép truy cập thông qua HTTP/HTTPS. Người dùng sẽ truy cập vào cơ sở dữ liệu thông qua các câu lệnh SQL, nhưng truy cập vào website thông qua giao thức HTTP/HTTPS.
- Database host thường được quản trị bởi chuyên gia cơ sở dữ liệu. Họ cần có kiến thức chuyên môn về quản trị CSDL, hiểu biết về lập trình, cấu trúc dữ liệu. Web host được quản trị bởi chuyên gia về web. Họ cần hiểu về mã nguồn web, các giao thức internet, máy chủ web.
- Chi phí cho database host thường cao hơn so với web host do yêu cầu về phần cứng và quản trị phức tạp hơn. Database host đòi hỏi phần cứng mạnh mẽ, bộ nhớ lớn để lưu trữ và xử lý dữ liệu. Đội ngũ kỹ thuật cũng cần có trình độ chuyên môn cao.
Như vậy, database host và web host phục vụ chức năng khác nhau, yêu cầu về tài nguyên và kỹ năng quản trị cũng khác nhau. Tuy nhiên, chúng có thể kết hợp cung cấp giải pháp lưu trữ toàn diện cho website. Cụ thể, dữ liệu sẽ được lưu trữ trên database host, website được lưu trữ trên web host và hai máy chủ này kết nối với nhau để website có thể truy xuất dữ liệu một cách nhanh chóng, thuận tiện.
3. Các loại database hosting
Có 3 loại database hosting phổ biến:
Database hosting chia sẻ
- Là loại hosting giá rẻ, cho phép nhiều người dùng cùng sử dụng chung tài nguyên của máy chủ như CPU, RAM, đĩa cứng. Mỗi người sẽ có không gian đĩa riêng cho cơ sở dữ liệu.
- Người dùng sẽ có không gian lưu trữ cơ sở dữ liệu riêng biệt nhưng phải dùng chung tài nguyên máy chủ với các khách hàng khác.
- Ưu điểm: chi phí thấp, không yêu cầu nhiều kỹ năng quản trị vì nhà cung cấp sẽ quản lý tất cả. Phù hợp với các website nhỏ, lượng truy cập thấp.
- Nhược điểm: tốc độ và hiệu năng không cao, không cách ly được nguồn lực giữa các khách hàng nên dễ bị ảnh hưởng bởi hoạt động của người dùng khác trên cùng máy chủ.
- Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ, startup, lượng truy cập database thấp, chưa cần tốc độ xử lý cao.
Database hosting riêng
- Người dùng sẽ có máy chủ riêng với tài nguyên dành riêng như CPU, RAM, bộ nhớ. Máy chủ này chỉ phục vụ một khách hàng duy nhất.
- Cung cấp hiệu năng và tốc độ truy xuất dữ liệu cao hơn hosting chia sẻ. Không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của người dùng khác.
- Bảo mật và cách ly dữ liệu tốt hơn so với hosting chia sẻ. Mỗi khách hàng là một máy chủ riêng biệt.
- Ưu điểm: hiệu năng và tốc độ cao, riêng tư. Phù hợp với các hệ thống lớn, có lượng truy cập dữ liệu lớn.
- Nhược điểm: chi phí cao hơn hosting chia sẻ. Cần trang bị kỹ năng quản trị máy chủ.
- Giải pháp này phù hợp với doanh nghiệp lớn, hệ thống có lượng truy vấn cao, đòi hỏi hiệu năng và bảo mật dữ liệu tốt.
Cloud Database Hosting
- Sử dụng công nghệ điện toán đám mây, tài nguyên có thể được cấp phát một cách linh hoạt. Khách hàng có thể yêu cầu tăng hoặc giảm tài nguyên một cách dễ dàng.
- Không gian lưu trữ có thể mở rộng dễ dàng khi có nhu cầu tăng lên. Chỉ cần yêu cầu nhà cung cấp là có thể nâng cấp không gian lưu trữ.
- Chỉ trả phí cho nguồn lực sử dụng thực tế, tiết kiệm chi phí. Không cần đầu tư ban đầu cho phần cứng, chỉ trả theo nhu cầu sử dụng.
- Dễ dàng sao lưu và phục hồi dữ liệu. Nhà cung cấp đám mây sẽ đảm bảo sao lưu dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau.
- Ưu điểm: chi phí linh hoạt, dễ mở rộng, an toàn dữ liệu. Không cần bảo trì máy chủ, tiết kiệm nhân lực.
- Nhược điểm: phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây. Tốc độ truy xuất có thể chậm hơn máy chủ riêng.
- Đám mây phù hợp với các doanh nghiệp muốn linh hoạt, tiết kiệm chi phí ban đầu và có nhu cầu lưu trữ có thể thay đổi theo thời gian.
>>> Xem thêm: Tại sao website cần Database Hosting?