Việc sử dụng quá nhiều plugin trong WordPress gây chậm website là một vấn đề mà ai cũng đã biết. Dĩ nhiên, khi số lượng plugin trên website càng ít, thời gian tải trang càng ngắn, và máy chủ sẽ không cần tiêu tốn nhiều bộ nhớ để xử lý các đoạn mã PHP trong nguồn code.
Tuy nhiên, một điều thú vị là chậm không chỉ đến từ việc sử dụng nhiều plugin. Thậm chí, chỉ vài plugin có thể khiến website của bạn chạy chậm nếu mỗi plugin đó tốn quá nhiều tài nguyên trên máy chủ hoặc máy chủ của bạn không đủ tài nguyên.
Dưới đây là danh sách các loại plugin mà bạn nên cân nhắc trước khi sử dụng, để đảm bảo hiệu suất của website và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng:
1. Các plugin liên quan đến bài viết
Các plugin này giúp tăng liên kết nội bộ, tăng số lượt xem và giảm tỷ lệ thoát trang. Dù quan trọng, nhưng nếu website của bạn có hàng nghìn bài viết, việc sử dụng các plugin tạo bài viết liên quan như Yet Another Related Post cần thận trọng. Các plugin này thường phải thực hiện nhiều query để tìm bài liên quan, tách nội dung và hiển thị các bài có độ liên quan cao. Để khắc phục, bạn có thể sử dụng các dịch vụ liên quan bài viết bên ngoài hoặc tính năng Related Posts trong plugin JetPack.
2. Các plugin sao lưu dữ liệu
Các plugin sao lưu thường tạo file zip chứa dữ liệu và database để backup. Tuy nhiên, chúng tốn nhiều tài nguyên và thường hoạt động kém khi dữ liệu lớn. Nếu bạn có host mạnh, có thể dùng dịch vụ VaultPress hoặc CodeGuard.
3. Các plugin đếm lượt truy cập
Việc sử dụng plugin đếm lượt truy cập để hiển thị số lượt xem bài viết có thể tốn nhiều tài nguyên và xung đột với các plugin cache. Điều này đặc biệt quan trọng khi website có lượng lớn lượt truy cập. Thay vì sử dụng plugin đếm lượt, hãy sử dụng Google Analytics để theo dõi thống kê.
4. Các plugin tác động liên tục đến máy chủ và database
Các plugin như Broken Link Checker, Google XML Sitemaps, các plugin tự động lấy bài, SEO Auto Links, và SEO Search Term Tagging 2 thường gửi dữ liệu lớn đến database thường xuyên. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất website. Hãy xem xét các cách thực hiện tác vụ này mà không gây áp lực lên máy chủ.
5. Các plugin gửi email số lượng lớn
Một số người chọn cài đặt các plugin hỗ trợ Email Marketing trên website thay vì sử dụng các dịch vụ bên ngoài như Mailchimp hay Getresponse. Một plugin thường được sử dụng là WP Mailing List. Tuy nhiên, việc này có thể gây rủi ro, vì mỗi lần gửi email, đặc biệt khi có hàng trăm hoặc hàng nghìn địa chỉ email, có thể làm máy chủ bị treo giữa chừng. Để giải quyết vấn đề này, bạn nên sử dụng các dịch vụ Email Marketing chuyên nghiệp như Mailchimp hoặc Getresponse để đảm bảo gửi email một cách ổn định và không ảnh hưởng đến máy chủ.
6. Các plugin chèn watermark
Các plugin chèn watermark vào ảnh không chỉ tốn tài nguyên mỗi lần xử lý để đặt watermark, mà còn tạo ra bản sao của ảnh đã có watermark. Điều này có thể dẫn đến tình trạng dư thừa dữ liệu và làm tăng trọng lượng của website. Đặc biệt, khi sử dụng plugin chèn watermark và bật chức năng thumbnail, số lượng ảnh dư thừa có thể tăng lên đáng kể. Thay vì sử dụng plugin, bạn có thể đặt watermark lên ảnh trước khi tải lên bằng các phần mềm chuyên nghiệp.
Kết luận
Việc sử dụng plugin trong WordPress đem lại nhiều tính năng hữu ích, nhưng cũng có thể gây tốn tài nguyên và làm chậm hiệu suất của website. Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đảm bảo website hoạt động ổn định, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi sử dụng các loại plugin đặc biệt tốn tài nguyên. Thay vì sử dụng quá nhiều plugin, hãy lựa chọn cẩn thận và sử dụng các giải pháp thay thế để đảm bảo hiệu suất tốt nhất cho trang web của bạn.