Lập trình web là lĩnh vực phức tạp với nhiều công nghệ và ngôn ngữ khác nhau. Để trở thành lập trình viên web giỏi, bạn cần hiểu các thuật ngữ cơ bản. Bài viết sẽ giới thiệu các thuật ngữ trong lập trình web mà lập trình viên viên cần biết như HTML, CSS, JavaScript cho front-end, và PHP, Python, Java cho back-end, cùng các công nghệ liên quan đến cơ sở dữ liệu, mạng và bảo mật. Nắm vững thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn học các kiến thức nâng cao dễ dàng hơn. Ngoài ra, sử dụng tốt “ngôn ngữ” chuyên môn cũng rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong ngành lập trình. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản trong lập trình web ngay bây giờ!
Định nghĩa lập trình web
Lập trình web là quá trình tạo ra các trang web bằng cách sử dụng các ngôn ngữ lập trình và công nghệ liên quan. Cụ thể, lập trình viên web sẽ sử dụng các ngôn ngữ như HTML, CSS, JavaScript để xây dựng giao diện người dùng và các tính năng tương tác trên website. Họ cũng sử dụng các ngôn ngữ lập trình và công nghệ phía server để tạo ra các chức năng xử lý dữ liệu, tương tác với cơ sở dữ liệu và điều khiển luồng hoạt động của ứng dụng web. Một số công nghệ và ngôn ngữ lập trình phổ biến ở phía server bao gồm:
- PHP: Đây là ngôn ngữ lập trình máy chủ phổ biến và dễ học. PHP thường được dùng để xây dựng các website động với cơ sở dữ liệu MySQL.
- Python: Python là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, nhiều framework web phổ biến được xây dựng trên Python như Django, Flask.
- Java: Java là ngôn ngữ phổ biến trong lập trình web enterprise. Các framework như Spring, Struts được dùng phổ biến.
- Ruby: Ruby on Rails là một framework mạnh mẽ được nhiều startup sử dụng để phát triển ứng dụng web nhanh chóng.
- ASP.NET: Đây là platform lập trình web trên nền .NET Framework của Microsoft, sử dụng ngôn ngữ C#.
Ngoài các ngôn ngữ server, lập trình viên web cũng cần sử dụng thành thạo các công cụ và công nghệ liên quan như:
- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (MySQL, SQL Server, MongoDB…)
- Version control system (Git, SVN)
- Công cụ build và quản lý dependency (Maven, npm, composer…)
- Công cụ kiểm thử và tích hợp liên tục (Selenium, JUnit…)
- Công nghệ điện toán đám mây (AWS, Azure, Google Cloud…)
- Kiến thức về bảo mật web, mạng máy tính cơ bản
Như vậy, lập trình web đòi hỏi lập trình viên phải nắm vững nhiều công nghệ, ngôn ngữ và khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
Tầm quan trọng của các thuật ngữ trong lập trình web
Để trở thành một lập trình viên web giỏi, việc nắm chắc các thuật ngữ và khái niệm cơ bản trong lập trình web là vô cùng quan trọng. Các lý do chính bao gồm:
- Giúp hiểu rõ các công nghệ và quy trình phát triển web: Khi nắm chắc các khái niệm, bạn sẽ hiểu rõ hơn vai trò, chức năng của từng công nghệ và cách chúng tương tác với nhau trong quy trình phát triển phần mềm.
- Giúp giao tiếp và làm việc hiệu quả trong nhóm: Khi cùng nhau sử dụng một “ngôn ngữ chung”, các thành viên trong nhóm sẽ dễ dàng trao đổi về công việc, tránh nhầm lẫn.
- Cập nhật công nghệ mới: Các công nghệ web liên tục thay đổi, nếu nắm chắc các khái niệm cơ bản, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt các công nghệ mới dựa trên nền tảng đó.
- Học hỏi và phát triển sâu hơn: Nắm vững nền tảng sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu các kiến thức chuyên sâu hơn về các công nghệ.
- Gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng: Thể hiện bạn là người am hiểu sâu về công nghệ và khái niệm trong lập trình web.
Nói tóm lại, việc nắm chắc các thuật ngữ web sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên web chuyên nghiệp và thành công hơn trong sự nghiệp. Hãy dành thời gian để làm chủ các khái niệm cơ bản nhất nhé!
Các thuật ngữ trong lập trình web cơ bản nhất
Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng nhất mà bất kỳ lập trình viên web nào cũng cần nắm rõ:
HTML
HTML là viết tắt của cụm từ HyperText Markup Language, có nghĩa là Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản. Đây là ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất để xây dựng nên cấu trúc và nội dung của trang web. Các đặc điểm của HTML bao gồm:
- Sử dụng các thẻ để mô tả nội dung và cấu trúc trang web như tiêu đề, đoạn văn, bảng biểu, danh sách, hình ảnh… Các thẻ HTML được khai báo trong cặp dấu ngoặc nhọn <>.
- Tệp HTML có phần mở rộng là .html hoặc .htm.
- HTML tách biệt nội dung ra khỏi trình bày bằng CSS.
- HTML cung cấp các thẻ liên kết để điều hướng giữa các trang web với nhau.
- HTML5 là phiên bản mới nhất của HTML với nhiều chức năng mới hữu ích.
HTML là ngôn ngữ cốt lõi để xây dựng giao diện người dùng của website. Mọi lập trình viên web đều cần nắm chắc HTML.
CSS
CSS viết tắt của Cascading Style Sheets, có nghĩa là Ngôn ngữ tạo mạch phong cách xen kẽ. CSS được sử dụng để định dạng và làm đẹp giao diện người dùng của trang web. Một số đặc điểm của CSS:
- CSS mô tả cách hiển thị các phần tử HTML như màu sắc, phông chữ, kích thước, viền, cách cách độ, vị trí…
- Cú pháp CSS sử dụng các cặp thuộc tính: giá trị để định dạng. Ví dụ color: blue;
- CSS có thể được định nghĩa trong phần <style> của HTML, trong tệp .css riêng biệt hoặc inline trực tiếp vào thẻ HTML.
- CSS giúp tách biệt nội dung và trình bày, dễ dàng thay đổi giao diện website.
CSS là chìa khóa để tạo ra giao diện đẹp mắt và thân thiện cho người dùng.
JavaScript
JavaScript là ngôn ngữ lập trình kịch bản phía client, được dùng để tạo ra các tính năng tương tác cho trang web. Một số đặc điểm của JavaScript:
- JavaScript có thể thay đổi nội dung, thay đổi các phần tử HTML và CSS trên trang web tại thời điểm chạy.
- JavaScript được chèn trực tiếp vào HTML thông qua các thẻ <script>
- Cú pháp JavaScript tương tự ngôn ngữ lập trình Java nhưng đơn giản hơn.
- JavaScript hỗ trợ các đối tượng DOM và BOM để tương tác với HTML và trình duyệt.
- Thư viện jQuery giúp đơn giản hóa việc viết JavaScript.
JavaScript thường được dùng cho các hiệu ứng đồ họa, xác thực form, lấy dữ liệu từ server mà không cần reload trang…
Front-end
Front-end bao gồm phần xây dựng giao diện người dùng tương tác bằng HTML, CSS và JavaScript. Công việc của front-end developer bao gồm:
- Phát triển giao diện dựa trên thiết kế đồ họa từ designer.
- Chia nhỏ giao diện thành các component tái sử dụng được.
- Xây dựng các tương tác, hiệu ứng bằng JavaScript/jQuery.
- Viết code semantik, clean, dễ bảo trì.
- Tối ưu hoá trang web để load nhanh hơn.
- Kiểm tra giao diện trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau.
Back-end
Back-end bao gồm phần xử lý dữ liệu và business logic bên trong ứng dụng web. Công việc của back-end developer:
- Xây dựng các tính năng xử lý dữ liệu dựa trên yêu cầu.
- Tương tác với cơ sở dữ liệu để lưu trữ dữ liệu.
- Xử lý các yêu cầu từ front-end gửi lên.
- Xây dựng và tích hợp API cho hệ thống.
- Bảo mật dữ liệu người dùng và ứng dụng.
- Tối ưu hóa hiệu năng xử lý và tốc độ truy vấn.
API (Application Programming Interface)
API viết tắt của Application Programming Interface, có nghĩa là giao diện lập trình ứng dụng. Đây là một tập các quy tắc và cơ chế mà theo đó, một ứng dụng hay thành phần sẽ tương tác với một ứng dụng hoặc thành phần khác. Các đặc điểm chính của API:
- API cung cấp các phương thức để trao đổi dữ liệu giữa các phần mềm, ứng dụng web với nhau.
- Các ứng dụng sẽ gọi đến API để yêu cầu lấy hay gửi dữ liệu từ hệ thống khác.
- API thường trả về dữ liệu dưới dạng JSON hoặc XML.
- REST API là một trong những chuẩn thiết kế API phổ biến hiện nay.
API mở rộng khả năng tích hợp và kết nối giữa các ứng dụng với nhau.
Database
Cơ sở dữ liệu (database) dùng để lưu trữ và quản lý dữ liệu của ứng dụng web. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay gồm có:
- MySQL: Hệ quản trị CSDL mã nguồn mở, đơn giản, phổ biến và dễ sử dụng. Thường đi cùng PHP/Python.
- SQL Server: Hệ quản trị CSDL của Microsoft, có tính bảo mật và ổn định cao.
- MongoDB: Cơ sở dữ liệu NoSQL mã nguồn mở, lưu trữ dữ liệu dưới dạng document JSON.
- PostgreSQL: CSDL mã nguồn mở mạnh mẽ, có khả năng mở rộng tốt.
- Oracle: Cơ sở dữ liệu quan hệ lớn mạnh nhất thế giới, thích hợp hệ thống lớn.
CSDL là một phần quan trọng để lưu trữ dữ liệu người dùng trong ứng dụng web.
Responsive Design
Responsive Design nghĩa là thiết kế website có khả năng đáp ứng với nhiều kích thước màn hình khác nhau. Điều này mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn khi truy cập web từ điện thoại, máy tính bảng. Một số kỹ thuật làm Responsive Design:
- Sử dụng kích thước, padding tương đối thay vì tuyệt đối.
- Thiết lập những breakpoint điểm thay đổi bố cục khi kích thước màn hình thay đổi.
- Sử dụng các grid system với cột độ rộng phần trăm thay vì cứng px.
- Ẩn hoặc hiện các khối nội dung linh hoạt dựa trên breakpoint.
- Thiết kế menu, nút bấm, form cho dễ click trên mobile.
Responsive design rất cần thiết cho trang web hiện đại ngày nay.
CMS (Content Management System)
CMS viết tắt của cụm từ Content Management System, có nghĩa là Hệ thống Quản lý Nội dung. CMS cung cấp một môi trường để người dùng có thể dễ dàng tạo, sửa, xóa nội dung mà không cần động đến code. Một số đặc điểm của CMS:
- CMS cho phép người dùng dễ dàng quản lý nội dung thông qua giao diện trực quan.
- Thường đi kèm các tính năng như quản lý người dùng, phân quyền, tìm kiếm nội dung…
- WordPress, Joomla, Drupal là một số CMS phổ biến hiện nay.
- CMS giúp tối ưu hóa việc cập nhật nội dung website mà không cần can thiệp vào code.
AJAX
AJAX viết tắt của Asynchronous JavaScript And XML. Đây là kỹ thuật cho phép front-end gửi và nhận dữ liệu từ server mà không cần reload lại trang. Ưu điểm của AJAX:
- Tăng tính tương tác và độ phản hồi của website, người dùng không phải chờ reload.
- Tiết kiệm băng thông vì chỉ tải dữ liệu cần thiết.
- Dữ liệu luôn được cập nhật mới nhất từ server.
DNS
DNS viết tắt của Domain Name System, có nghĩa Hệ thống phân giải tên miền. Đây là hệ thống cho phép ánh xạ từ tên miền sang địa chỉ IP tương ứng. Các đặc điểm của DNS:
- DNS hoạt động như một cuốn danh bạ điện thoại, cho phép tra cứu IP từ tên miền và ngược lại.
- Máy chủ DNS sẽ làm nhiệm vụ ánh xạ tên miền sang địa chỉ IP.
- Khi nhập tên miền vào trình duyệt, trình duyệt sẽ liên hệ DNS server để lấy địa chỉ IP tương ứng.
- Các bản ghi DNS được lưu trữ trong các bảng tra cứu phân tán.
DNS đóng vai trò then chốt trong việc định tuyến và truy cập trang web trên Internet.
User Experience
User Experience – Trải nghiệm người dùng là yếu tố then chốt thể hiện chất lượng của sản phẩm phần mềm. UX tập trung vào người dùng chứ không phải vào sản phẩm. Mục tiêu là đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Một số nguyên tắc cải thiện UX:
- Đơn giản, dễ sử dụng
- Thân thiện, trực quan
- Mang lại giá trị cho người dùng
- Đáp ứng nhu cầu người dùng
- Đem lại trải nghiệm tích cực, thoải mái
Kết luận
Như vậy là chúng ta đã đi qua các khái niệm, các thuật ngữ trong lập trình web. Hi vọng bài viết giúp bạn nắm vững các kiến thức để có thể làm việc hiệu quả trong lĩnh vực phát triển web. Hãy thường xuyên ôn tập lại và cập nhật các kiến thức mới để nâng cao kỹ năng của mình. Nếu muốn mua theme WordPress giá rẻ, vui lòng liên hệ với Plugin.com.vn để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhất nhé!